BÁO CÁO TÌNH HÌNH NGƯỜI LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI 6 THÁNG ĐẦU NĂM……/NĂM…...
(Kèm theo Báo cáo số... ngày ... tháng ... năm... của ...)
Đơn vị tính: người
Số TT |
Tổng số lao động nước ngoài tại thời điểm báo cáo |
Trong đó nữ |
Quốc tịch |
Trong đó: LĐNN làm việc dưới 1 năm |
Vị trí công việc |
Giấy phép lao động |
Chưa được cấp/cấp lại/gia hạn/xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ |
Thu hồi GPLĐ |
Doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức, nhà thầu |
||||||||||
Số lượng |
Lương bình quân (triệu đồng/ tháng) |
Nhà quản lý |
Giám đốc điều hành |
Chuyên gia |
Lao động kỹ thuật |
Cấp GPLĐ |
Cấp lại GP LĐ |
Gia hạn GP LĐ |
Không thuộc diện cấp GPLĐ |
Doanh nghiệp |
Cơ quan, tổ chức |
Nhà thầu |
|||||||
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
Doanh nghiệp trong nước |
||||||||||||||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
(16) |
(17) |
(18) |
(19) |
(20) |
I |
Châu Âu |
||||||||||||||||||
....... |
|||||||||||||||||||
II |
Châu Á |
||||||||||||||||||
....... |
|||||||||||||||||||
III |
Châu Phi |
||||||||||||||||||
........ |
|||||||||||||||||||
IV |
Châu Mỹ |
||||||||||||||||||
........ |
|||||||||||||||||||
V |
Châu Đại Dương |
||||||||||||||||||
.......... |
|||||||||||||||||||
Tổng |
GIÁM ĐỐC.... |
Ghi chú:
(*) (2) = (7) + (8) + (9) + (10) = (11) + (12) + (13) + (14)= (17)+(18)+(19)+(20).
(**) Cột (6) hàng tổng = ∑((5)*(6))/∑(5).