Đơn vị :............................. Địa chỉ :............................... |
PHIẾU NHẬP KHO Ngày........tháng.........năm ............ |
Mẫu số :01-VT TheoQĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT ngày 1 tháng 1 năm 1995 của Bộ Tài chính |
Nợ :......................Số :.............. Có :.......................
Họ, tên người giao hàng :....................................................................................................................
Theo..............................Số ............................Ngày...............tháng..........năm............của...................
.............................................................................................................................................................
Nhập tại kho :.......................................................................................................................................
STT |
Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư ( Sản phẩm, hàng hoá ) |
Mã số |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
|
Theo chứng từ |
Thực nhập |
||||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
Cộng thành tiền ( bằng chữ ) :..............................................................................................................
Nhập, ngày.......tháng.....năm................
Thủ trưởng đơn vị ( Ký, họ tên ) |
Phụ trách cung tiêu ( Ký, họ tên ) |
Người giao hàng ( Ký, họ tên ) |
Thủ kho ( Ký, họ tên ) |