I. VÌ SAO DOANH NGHIỆP CẦN TÍNH TOÁN CHI PHÍ & THỜI GIAN TRƯỚC KHI XIN GIẤY PHÉP ĐẠI LÝ HẢI QUAN?
Giấy phép đại lý hải quan là một trong những giấy phép trọng yếu nhất đối với doanh nghiệp logistics, xuất nhập khẩu, giao nhận, vận chuyển quốc tế khi muốn cung cấp thêm dịch vụ đại lý hải quan cho khách hàng. Việc xin giấy phép này không chỉ liên quan đến: năng lực pháp lý, điều kiện nhân sự, hạ tầng CNTT, quy trình nghiệp vụ... mà còn quyết định tổng chi phí vận hành của doanh nghiệp và tốc độ triển khai dịch vụ khai thuê hải quan.
Do đó, hai câu hỏi lớn nhất mà doanh nghiệp luôn quan tâm là:
- Chi phí xin giấy phép đại lý hải quan là bao nhiêu?
- Xin giấy phép mất bao lâu?
Công ty Luật TLK – với kinh nghiệm xử lý hàng trăm hồ sơ mỗi năm – sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ thông tin đầy đủ, chuẩn xác và tối tân nhất theo quy định pháp luật 2026.
II. TÓM TẮT NHANH CHI PHÍ & THỜI GIAN XIN GIẤY PHÉP ĐẠI LÝ HẢI QUAN
Để bạn dễ hình dung, dưới đây là bảng tóm tắt:
|
Hạng mục |
Thời gian |
Chi phí |
|
Chuẩn bị điều kiện và kiểm tra hồ sơ |
3–5 ngày |
Miễn phí hoặc phát sinh nhỏ |
|
Chuẩn bị hồ sơ |
3–7 ngày |
Phí dịch vụ của công ty Luật TLK |
|
Nộp hồ sơ Cục Hải quan (trước đây là Tổng cục Hải quan) |
10–15 ngày |
Không mất phí nhà nước |
|
Kiểm tra CNTT (nếu có) |
1–3 ngày |
Không mất phí |
|
Tổng thời gian |
15–23 ngày |
|
|
Chi phí dịch vụ TLK (trọn gói) |
– |
Liên hệ TLK để được báo phí chính xác |
III. CƠ SỞ PHÁP LÝ QUY ĐỊNH CHI PHÍ & THỜI GIAN
- Luật Hải quan 2014
- Nghị định 08/2015/NĐ-CP
- Nghị định 59/2018/NĐ-CP
- Thông tư 12/2015/TT-BTC
- Thông tư 22/2019/TT-BTC
- Quy trình nội bộ của Tổng cục Hải quan
IV. VÌ SAO GIẤY PHÉP ĐẠI LÝ HẢI QUAN KHÔNG CÓ LỆ PHÍ NHÀ NƯỚC?
Khác với các giấy phép điều kiện khác (ATTP, thuốc, hóa chất), giấy phép đại lý hải quan:
- Không phải giấy phép kinh doanh có điều kiện theo Luật Đầu tư,
- Mà là cơ chế công nhận doanh nghiệp theo tiêu chuẩn pháp luật chuyên ngành về hải quan.
→ Vì vậy, Nhà nước không thu lệ phí cho việc xem xét cấp phép.
Tuy nhiên:
- Doanh nghiệp tự chịu chi phí chuẩn bị hồ sơ, và
- Chi phí thuê đơn vị dịch vụ (nếu cần).
V. CHI PHÍ XIN GIẤP PHÉP ĐẠI LÝ HẢI QUAN (BẢN CHI TIẾT 2026)
Chi phí được chia thành 04 nhóm chính:
1. CHI PHÍ ĐIỀU KIỆN NHÂN SỰ (NẾU CHƯA CÓ)
Để được công nhận đại lý hải quan, doanh nghiệp phải có ít nhất 01 nhân viên đại lý hải quan.
Chi phí gồm:
|
Hạng mục |
Chi phí |
|
Học nghiệp vụ hải quan |
2.500.000 – 4.500.000đ |
|
Lệ phí thi chứng chỉ nghiệp vụ |
600.000 – 1.000.000đ |
|
Làm thẻ nhân viên đại lý hải quan |
300.000 – 500.000đ |
Nếu doanh nghiệp chưa có nhân sự đủ điều kiện → đây là chi phí bắt buộc.
Nếu nhân viên khai hải quan đã có chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan, nhưng thời gian cấp chứng chỉ đã quá 3 năm tính tới thời điểm nộp hồ sơ thì nhân viên cần được tham gia khóa học bồi dưỡng pháp luật hải quan. Chi phí giao động khoảng 2.000.000đ - 4.000.000đ
2. CHI PHÍ HOÀN THIỆN HỒ SƠ
Hồ sơ gồm 10 loại giấy tờ:
- Đơn đề nghị
- Danh sách nhân viên
- Bản mô tả CNTT
- Quy trình nghiệp vụ
- Hợp đồng lao động
- Thẻ nhân viên
- Báo cáo năng lực
- Hồ sơ pháp lý
Chi phí in ấn, chuẩn hóa, công chứng:
→ 1.000.000 – 2.000.000đ
3. CHI PHÍ HỆ THỐNG CNTT (NẾU DOANH NGHIỆP CHƯA CÓ)
Gồm:
|
Hạng mục |
Chi phí |
|
Chữ ký số |
1.500.000 – 3.000.000đ/năm |
|
Máy tính cấu hình chuẩn |
10 – 15 triệu đồng |
|
Tường lửa bảo mật |
1.000.000 – 2.000.000đ |
|
Phần mềm khai báo |
Miễn phí hoặc trả phí |
4. CHI PHÍ DỊCH VỤ TRỌN GÓI CỦA CÔNG TY LUẬT TLK
12.000.000 – 20.000.000 đồng
(tùy từng mức độ phức tạp và tình trạng doanh nghiệp)
Dịch vụ trọn gói TLK bao gồm:
- Hoàn thiện toàn bộ hồ sơ
- Chuẩn hóa hạ tầng CNTT
- Hướng dẫn nhân sự
- Làm việc với Tổng cục Hải quan để nộp hồ sơ, sửa đổi bổ sung hồ sơ và nhận kết quả công việc
- Đảm bảo hồ sơ đạt ngay lần đầu
- Không phát sinh chi phí ẩn
VI. THỜI GIAN XIN GIẤY PHÉP ĐẠI LÝ HẢI QUAN (THEO 5 GIAI ĐOẠN CHUẨN TLK)
1. Giai đoạn 1: Chuẩn bị điều kiện nội bộ (3–5 ngày làm việc)
Bao gồm:
- Kiểm tra pháp lý doanh nghiệp
- Kiểm tra nhân sự
- Kiểm tra hệ thống máy tính
- Chuẩn hóa hợp đồng lao động
- Chuẩn hóa quy trình nghiệp vụ
2. Giai đoạn 2: Chuẩn bị hồ sơ (1–3 ngày làm việc)
Hồ sơ đầy đủ gồm 10 tài liệu:
- Đơn đề nghị
- GPKD
- Danh sách nhân viên
- Bản mô tả CNTT
- Quy trình nghiệp vụ
- Hợp đồng lao động
- Thẻ nhân viên đại lý hải quan
- Báo cáo năng lực doanh nghiệp
- Bản cam kết tuân thủ pháp luật
3. Giai đoạn 3: Nộp hồ sơ & thẩm định (10–15 ngày làm việc)
Tổng cục Hải quan xem xét:
- Nhân sự
- CNTT
- Quy trình nghiệp vụ
- Tính hợp pháp hồ sơ
- Có thể yêu cầu bổ sung
4. Giai đoạn 4: Kiểm tra CNTT (1–3 ngày)
Hải quan có thể:
- Kiểm tra hệ thống phần mềm của doanh nghiệp
- Kiểm tra kết nối VNACCS/VCIS
- Kiểm tra server, bảo mật, chữ ký số
5. Giai đoạn 5: Cấp giấy công nhận đại lý hải quan
Thời gian thực tế TLK: 15–23 ngày làm việc
(Dù pháp luật quy định 07–10 ngày)
VII. MỐC THỜI GIAN DOANH NGHIỆP CẦN LƯU Ý
• Không có nhân viên đại lý hải quan → không thể xin phép
• Chưa có hệ thống CNTT → phải chuẩn hóa trước 1–3 ngày
• Quy trình nghiệp vụ phải chi tiết → TLK sẽ cung cấp mẫu
• Chuẩn hóa thông tin pháp lý doanh nghiệp trước khi nộp hồ sơ
VIII. LỢI ÍCH KHI DOANH NGHIỆP CHUẨN BỊ ĐÚNG – ĐỦ – CHUẨN HỒ SƠ
- Hồ sơ được duyệt ngay lần đầu
- Không bị yêu cầu bổ sung
- Rút ngắn thời gian 30–40%
- Hạn chế rủi ro pháp lý
- Tăng uy tín khi làm việc với Hải quan
- Tăng điểm tuân thủ pháp luật
IX. TẠI SAO DOANH NGHIỆP NÊN SỬ DỤNG DỊCH VỤ CỦA CÔNG TY LUẬT TLK?
- Tỷ lệ thành công 98%
- Chuyên môn sâu trong lĩnh vực logistics – hải quan
- Hỗ trợ A–Z
- Không sai sót – không phát sinh
- Bảo mật tuyệt đối dữ liệu khách hàng
X. THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY LUẬT TLK
Liên hệ ngay Công ty Luật TLK để được tư vấn miễn phí – chi phí rõ ràng – thời gian cam kết:
Website: tlklawfirm.vn
Email: info@tlklawfirm.vn
Tel: 0243.2011.747
Hotline: 097.211.8764






